Cảnh báo: trang này là bản dịch tự động (máy), trong trường hợp có bất kỳ nghi ngờ nào, vui lòng tham khảo tài liệu tiếng Anh gốc. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này có thể gây ra.

ECTkeyboard - Cài đặt và các tham số bổ sung

Hướng dẫn cài đặt ECTkeyboard

Chú ý! Sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với cài đặt của chương trình, người dùng phải nhấp vào Cài đặt - Đặt hiện tại các mục của menu chính. Để cung cấp trải nghiệm thuận tiện hơn, ECTkeyboard cửa sổ cài đặt chứa riêng của nó Hoạt động menu, có các mục tương tự như Cài đặt thực đơn (xem hình 27).

Action menu of the settings window (Hình 27. Menu hành động của cửa sổ cài đặt)

Để làm cho quá trình cài đặt thuận tiện và dễ dàng hơn, tất cả các cài đặt của chương trình được chia thành nhiều loại, có các màu khác nhau:

Chúng ta hãy xem xét từng nhóm tham số gần hơn.

Cài đặt chung của ECTkeyboard (1-38)

Program settings window, parameters 1-38 (Hình 28. Cửa sổ cài đặt chương trình, tham số 1-40) Files with texts typed in ECTkeyboard (Hình 29. Các tệp có văn bản được nhập vào ECTkeyboard)
Program windows with and without frames Program windows with and without frames
(Hình 30. Cửa sổ chương trình có và không có khung)

Cài đặt cửa sổ bàn phím ảo (41-85)

Program settings window, parameters 41-85 (Hình 31. Cửa sổ cài đặt chương trình, tham số 41-85) Appearance of the virtual keyboard when automatic scaling is disabled (Hình 32. Xuất hiện bàn phím ảo khi tự động mở rộng quy mô) The virtual keyboard with 7 rows and 12 columns (Hình 33. Bàn phím ảo có 7 hàng và 12 cột) The virtual keyboard with 16 rows and 5 columns (Hình 34. Bàn phím ảo có 16 hàng và 5 cột) The simplified mode of the virtual keyboard with a contrast color scheme (Hình 35. Chế độ đơn giản hóa của bàn phím ảo với bảng màu tương phản) The horizontal and vertical distances are set to 1 pixel (Hình 36. Khoảng cách ngang và dọc được đặt thành 1 pixel) The horizontal and vertical distances are set to 5 pixels (Hình 37. Khoảng cách ngang và dọc được đặt thành 5 pixel) The horizontal distance is set to 2 pixels, while the vertical is equal to 7 (Hình 38. Khoảng cách ngang được đặt thành 2 pixel, trong khi chiều dọc bằng 7) The horizontal distance is set to 7 pixels, while the vertical is equal to 2 (Hình 39. Khoảng cách ngang được đặt thành 7 pixel, trong khi chiều dọc bằng 2) Different button borders. From left to right: the border thickness – 1 pixel, 5 pixels, 10 pixels (Hình 40. Đường viền nút khác nhau.
Từ trái sang phải: độ dày đường viền - 1 pixel, 5 pixel, 10 pixel)
The horizontal filling mode (Hình 41. Chế độ điền ngang) The vertical filling mode (Hình 42. Chế độ điền dọc)

Giá trị mặc định của tham số này là - 5 (văn bản nằm ở trung tâm của một ô).

Sơ đồ sau đây có thể được sử dụng để ghi nhớ tất cả các biến thể có thể (xem hình 43).

Different variants of button text alignment (Hình 43. Các biến thể khác nhau của căn chỉnh văn bản nút)

Để cung cấp một bầu không khí làm việc thuận tiện hơn và giảm mệt mỏi, ECTkeyboard cho phép người dùng thay đổi gần như tất cả các yếu tố của giao diện. Hơn nữa, kích thước phông chữ và phối màu có thể được chọn độc lập cho từng trạng thái nút.

Có 4 trạng thái như vậy trong chương trình:

Các trạng thái này thường được phân biệt rõ ràng trong quá trình vận hành chương trình (xem hình 44).

Various button states in ECTkeyboard: 1 – State 0 – inactive button; 2 – State 1 – active button; 3 – State 2 – selected button (Hình 44. Các trạng thái nút khác nhau trong ECTkeyboard:
1 - Trạng thái 0 - nút không hoạt động; 2 - Trạng thái 1 - nút hoạt động; 3 - Trạng thái 2 - nút đã chọn)

Người dùng có thể thay đổi các tham số sau cho từng trạng thái:

Various fonts of ECTkeyboard: From left to right: Arial, Arial Black, Times New Roman (Hình 45. Các phông chữ khác nhau của ECTkeyboard:
Từ trái sang phải: Arial, Arial Black, Times New Roman)

Không cần thiết phải nhập tên phông chữ để chọn nó. Người dùng có thể nhấp đúp vào trường giá trị tham số để mở cửa sổ hộp thoại tiêu chuẩn của hệ điều hành và chọn bất kỳ phông chữ nào từ danh sách các phông chữ có sẵn của hệ thống (xem hình 46).

Font selection dialog window (Hình 46. Cửa sổ hộp thoại chọn phông chữ) Various font sizes of ECTkeyboard: From left to right: 20 pt, 25 pt, 30 pt (Hình 47. Kích thước phông chữ khác nhau của ECTkeyboard:
Từ trái sang phải: 20 pt, 25 pt, 30 pt)
The color selection dialog window (Hình 48. Cửa sổ hộp thoại chọn màu)

Để cung cấp lựa chọn màu dễ dàng, cửa sổ cài đặt của chương trình hỗ trợ xem trước bảng màu đã chọn. Người dùng có thể tìm thấy một trường nhỏ của màu được chọn bên cạnh các giá trị tham số (xem hình 49).

Color scheme preview in the settings window of the program (Hình 49. Xem trước sơ đồ màu trong cửa sổ cài đặt của chương trình) Different color schemes for the selected button (Hình 50. Phối màu khác nhau cho nút đã chọn) Different button border colors (Hình 51. Màu viền nút khác nhau) Various keyboard background colors (Hình 52. Màu nền bàn phím khác nhau)

Khả năng thay đổi màu sắc của tất cả các yếu tố giao diện và phông chữ của chúng mang lại cho người dùng sự linh hoạt cao và giúp thiết lập chương trình phù hợp với nhu cầu cụ thể và tình trạng vật lý của từng bệnh nhân. Một ví dụ về cửa sổ chương trình chính của ECTkeyboard được hiển thị trong hình. 53

Example of the main window of the program (Hình 53. Ví dụ về cửa sổ chính của chương trình)

Các tham số sau từ 82 đến 84 chỉ cần thiết trong các tình huống sử dụng chương trình kết hợp với thiết bị theo dõi bằng mắt và chế độ làm việc thứ 4 được chọn (điều khiển ánh sáng của các nút con trỏ).

Cài đặt cửa sổ xuất văn bản (101-109)

The settings window of the program, parameters 101-109 (Hình 54. Cửa sổ cài đặt của chương trình, tham số 101-109)

Cửa sổ xuất văn bản là trình soạn thảo văn bản đơn giản hóa, có thể được sử dụng để nhập các văn bản khác nhau trong biểu tượng theo chế độ ký hiệu. Khi người dùng chấm dứt ECTkeyboard, văn bản sẽ được lưu tự động và sẽ có sẵn trong phiên làm việc tiếp theo. Sự xuất hiện của cửa sổ đầu ra văn bản được hiển thị trong hình 55

Appearance of the text output window (Hình 55. Xuất hiện cửa sổ xuất văn bản)

Tiêu đề của cửa sổ đầu ra văn bản chứa năm biến: X, Y, L, C và P. X là vị trí ngang hiện tại của con trỏ. Ví dụ: nếu bệnh nhân gõ 15 ký hiệu trong một hàng mới, giá trị của X sẽ là 15. Y là vị trí dọc hiện tại của con trỏ; nói cách khác một số hàng. L là tổng chiều dài của hàng tại vị trí con trỏ hiện tại. C là tổng số ký hiệu trong cửa sổ xuất văn bản. P là vị trí hiện tại của con trỏ tương đối với toàn bộ văn bản.

Giống như tất cả các cửa sổ khác của chương trình, cửa sổ xuất văn bản hoàn toàn có thể tùy chỉnh, tức là bằng cách thay đổi các tham số chương trình khác nhau, người dùng có thể thay đổi loại và kích thước phông chữ, thay đổi kích thước và định vị lại cửa sổ trên màn hình hoặc chọn màu cho biểu tượng hoặc lý lịch.

Various fonts in the text output window of ECTkeyboard (Hình 56. Các phông chữ khác nhau trong cửa sổ xuất văn bản của ECTkeyboard) Various font sizes in the text output window (Hình 57. Kích thước phông chữ khác nhau trong cửa sổ xuất văn bản) Various color schemes of the text output form (Hình 58. Phối màu khác nhau của mẫu đầu ra văn bản)

Cài đặt thanh tiến trình (131-149)

Thanh tiến trình là một yếu tố quan trọng của ECTkeyboard giúp người dùng thực hiện lựa chọn bất kỳ nút mong muốn nào hoặc hủy lựa chọn đó khi cần. Thanh tiến trình là một dải với đếm ngược. Nó được đặt dưới khu vực bàn phím ảo theo mặc định (xem hình 59).

Appearance of the progress bar with default settings of the program (Hình 59. Xuất hiện thanh tiến trình với các cài đặt mặc định của chương trình)

Trong quá trình lựa chọn một yếu tố bắt buộc của bàn phím ảo hoặc trong trường hợp hủy bỏ lựa chọn, thanh tiến trình được lấp đầy bằng màu. Người dùng cũng có thể kiểm soát thời gian còn lại cho lựa chọn tính bằng mili giây hoặc phần trăm điền.

Thanh tiến trình hoàn toàn có thể tùy chỉnh: người dùng có thể thay đổi hướng điền và chọn màu của sọc, màu phông chữ và kích thước. Kích thước của thanh tiến trình cũng có thể được thay đổi.

The settings window of the program, parameters 131-149 (Hình 60. Cửa sổ cài đặt của chương trình, tham số 131-149) The progress bar is shown in a separate customizable window (Hình 61. Thanh tiến trình được hiển thị trong một cửa sổ tùy chỉnh riêng) The progress bar in the current button selection window (Hình 62. Thanh tiến trình trong cửa sổ chọn nút hiện tại)

Giá trị mặc định của tham số này là 1 (thanh tiến trình được hiển thị trong cửa sổ bàn phím ảo).

Các tham số 132-135 có thể được sử dụng để thay đổi kích thước và vị trí của thanh tiến trình khi nó được hiển thị trong một cửa sổ riêng biệt.

Various progress bar heights: left – 20 pixels, right – 70 pixels (Hình 63. Chiều cao thanh tiến trình khác nhau: trái - 20 pixel, phải - 70 pixel) Text information of the progress bar (Hình 64. Thông tin văn bản của thanh tiến trình)

Thanh tiến trình hoạt động trong quá trình lựa chọn phần tử bàn phím ảo, cũng như trong quá trình hủy lựa chọn đó. Sự xuất hiện khác nhau của thanh tiến trình cho mỗi chế độ giúp thuận tiện hơn trong hoạt động. Người dùng có thể chọn các bảng màu khác nhau cho mỗi chế độ (ví dụ: sử dụng nhiều màu pastel hơn để chọn và độ tương phản nhiều hơn cho việc hủy bỏ). Người dùng cũng có thể đặt các hướng điền khác nhau.

Các tham số 138-143 xác định sự xuất hiện của thanh tiến trình trong quá trình lựa chọn, trong khi các tham số 144-149 xác định sự xuất hiện trong quá trình hủy bỏ lựa chọn.

Chế độ điền thanh tiến trình khác nhau được hiển thị trong hình. 65.

Progress bar filling modes (Hình 65. Chế độ làm đầy thanh tiến trình) Various fonts of the progress bar. From the top to the bottom: Arial, Courier, Georgia (Hình 66. Các phông chữ khác nhau của thanh tiến trình.
Từ đầu đến cuối: Arial, Courier, Georgia)
Bigger font of the progress bar located in the current button selection window (Hình 67. Phông chữ lớn hơn của thanh tiến trình nằm trong cửa sổ chọn nút hiện tại)

Cài đặt cửa sổ chọn nút hiện tại (161-173)

The settings window of the program, parameters 161-173 (Hình 68. Cửa sổ cài đặt của chương trình, tham số 161-173)

Cửa sổ chọn nút hiện tại được sử dụng để hiển thị hình thu nhỏ lớn của biểu tượng nút bàn phím ảo hiện được chọn. Nó cung cấp thêm sự thoải mái cho người dùng khiếm thị và giảm mức độ căng thẳng chung trong quá trình hoạt động liên tục của ECTkeyboard. Các chế độ làm việc được đề xuất cho cửa sổ chọn nút hiện tại là 2 (Danh sách quét ngang) và 2B (Danh sách quét dọc). Cả hai chế độ làm việc không liên quan đến cuộn hàng và cột. Do đó, người dùng sẽ luôn thấy hình thu nhỏ của một biểu tượng trong cửa sổ riêng biệt và sẽ có thể chọn nó.

The user can select any background color for the current button window (Hình 69. Người dùng có thể chọn bất kỳ màu nền nào cho cửa sổ nút hiện tại)

Giá trị mặc định của tham số này là 2.

Different icon positions in the current button window (Hình 70. Vị trí biểu tượng khác nhau trong cửa sổ nút hiện tại) Different fonts in the current button window. From left to right: Arial, Bookman Old Style, Comic Sans MS (Hình 71. Các phông chữ khác nhau trong cửa sổ nút hiện tại.
Từ trái sang phải: Arial, Bookman Old Style, Comic Sans MS)
Different font sizes for the current button window: 56, 80, 100 (Hình 72. Kích thước phông chữ khác nhau cho cửa sổ nút hiện tại: 56, 80, 100) Color schemes for the current symbol window (Hình 73. Bảng màu cho cửa sổ biểu tượng hiện tại)

Cài đặt cửa sổ nhập nhanh (201-217)

The settings window of the program, parameters 201-217 (Hình 74. Cửa sổ cài đặt của chương trình, tham số 201-217)

Cửa sổ nhập nhanh được tạo để tìm các từ trong chế độ tự động, chỉ sử dụng một vài chữ cái được người dùng nhập từ bàn phím ảo (xem hình 75).

The program interface with the quick entry window (vocabulary) (Hình 75. Giao diện chương trình với cửa sổ nhập nhanh (từ vựng))

Trong quá trình vận hành chương trình, tiêu đề của cửa sổ nhập nhanh chứa các chữ cái đầu tiên của từ được người dùng nhập vào. Tất cả các từ trong cửa sổ nhập nhanh được đánh dấu bằng số và chữ cái (xem hình 76). Để sử dụng từ vựng, người dùng phải nhấn nút "Nhanh" của bàn phím ảo và chọn số hoặc chữ cái của từ tương ứng.

Using numbers for the fast word selection from the vocabulary (Hình 76. Sử dụng số để chọn từ nhanh từ vựng) Various fonts in the quick selection window. From left to right: Arial, Century, Times New Roman (Hình 77. Các phông chữ khác nhau trong cửa sổ chọn nhanh
Từ trái sang phải: Arial, Century, Times New Roman)
The quick entry window interface with different font sizes (Hình 78. Giao diện cửa sổ nhập nhanh với các cỡ chữ khác nhau) Various color schemes for the quick entry window. Colors for numbers and letters that are used to select words are set separately (Hình 79. Phối màu khác nhau cho cửa sổ nhập nhanh.
Màu sắc cho số và chữ được sử dụng để chọn từ được đặt riêng)